So sánh quốc gia Quan_hệ_Israel–Liban

Tên thường gọiIsraelLiban
Tên chính thứcNhà nước IsraelCộng hòa Liban
Tên bản địaמְדִינַת יִשְׂרָאֵל‎ (Medīnat Yisrā'el)
دَوْلَة إِسْرَائِيل (Dawlat Isrāʼīl)
الجمهورية اللبنانية (al-Jumhūrīyah al-Lubnānīyah)
République libanaise
Quốc huy
Quốc kỳ
Dân số8,462,6004,425,000[7]
Diện tích20,770/22,072 km² (8,019/8,522 sq mi)10,452 km² (4,036 sq mi)
Mật độ dân số387.63/km² (1,004.00/sq mi)473/km² (1,225/sq mi)
Thủ đôJerusalem (Không công nhận)Beirut
Thành phố lớn nhấtJerusalemBeirut
Chính phủCộng hòa nghị việnDân chủ nghị viện Thế tục Cộng hòa
Lãnh đạo đầu tiênDavid Ben-GurionBechara El Khoury
Lãnh đạo hiện nayBenjamin NetanyahuMichel Aoun[8]
Ngôn ngữ chính thứcTiếng Hebrew, tiếng Ả RậpTiếng Ả Rập, tiếng Pháp (cuộc sống hàng ngày)
Tôn giáo chínhDo Thái giáo 75%, Hồi giáo 15%, Cơ Đốc giáo 7%, Druze và khác 3%Hồi giáo 54%, Cơ Đốc giáo 40.5%[9]
GDP (danh nghĩa) 305.707 tỷ đô la Mỹ (38,004 đô la Mỹ bình quân đầu người)[10]49.919 tỷ đô la Mỹ[11]
(11,068 tỷ đô la Mỹ bình quân đầu người)
GDP (PPP) 288.244 tỷ đô la Mỹ (35,833 đô la Mỹ bình quân đầu người)81.122 tỷ đô la Mỹ[8][11]
(17,986 đô la Mỹ bình quân đầu người)[12]
Tiền tệ Shekel Israel mới (₪) (ILS)Bảng Liban (LBP)

Liên quan

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Quan_hệ_Israel–Liban http://articles.latimes.com/2010/dec/03/world/la-f... http://www.latimes.com/world/worldnow/la-fg-wn-isr... http://www.yalibnan.com/2010/07/07/potential-leban... http://www.ynetnews.com/articles/0,7340,L-3910329,... http://www.ynetnews.com/articles/0,7340,L-3984545,... http://www.presstv.ir/detail.aspx?id=136592&sectio... http://www.almanar.com.lb/newssite/NewsDetails.asp... http://www.dailystar.com.lb/News/Lebanon-News/2015... http://www.dailystar.com.lb/News/Politics/Aug/31/S... http://almashriq.hiof.no/lebanon/300/380/387/airtr...